Trong Phần 3: Định nghĩa của luật Pickleball USA 2025, bạn sẽ tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản của bộ môn pickleball, bao gồm những thuật ngữ quan trọng, các cú đánh và luật chơi.
Tóm Tắt Nội Dung
- 3.A. Định nghĩa
- 3.A.1. Bóng đang trong cuộc (Ball In Play)
- 3.A.2. Đánh bóng giữ (Carry)
- 3.A.3. Hướng dẫn (Coaching)
- 3.A.4. Sân (Court)
- 3.A.5. Sân chéo (Cross-Court)
- 3.A.6. Bóng chết (Dead Ball)
- 3.A.7. Làm phân tâm (Distraction)
- 3.A.8. Hai lần nảy (Double Bounce)
- 3.A.9. Đánh bóng hai lần (Double Hit)
- 3.A.10. Loại khỏi trận đấu (Ejection)
- 3.A.11. Trục xuất (Expulsion)
- 3.A.12. Lỗi (Fault)
- 3.A.13. Người giao bóng đầu tiên (First Server)
- 3.A.14. Bị xử thua (Forfeit)
- 3.A.15. Cú đánh sau nảy (Groundstroke)
- 3.A.16. Cản trở (Hinder)
- 3.A.17. Đường kéo dài tưởng tượng (Imaginary Extension)
- 3.A.18. Ô giao bóng trái (Left/Odd Court)
- 3.A.19. Gọi bóng (Line Call)
- 3.A.20. Bóng sống (Live Ball)
- 3.A.21. Đà quán tính (Momentum)
- 3.A.22. Vùng cấm vô lê (Non-Volley Zone – NVZ)
- 3.A.23. Đội trọng tài (Officiating Team)
- 3.A.24. Điều chỉnh tay cầm vợt (Paddle Grip Adjustments)
- 3.A.25. Đầu vợt (Paddle Head)
- 3.A.26. Vật thể cố định (Permanent Object)
- 3.A.27. Mặt phẳng lưới (Plane of the Net)
- 3.A.28. Luật Pickleball USA Khu vực thi đấu (Playing Surface)
- 3.A.29. Lời lẽ thô tục (Profanity)
- 3.A.30. Pha bóng (Rally)
- 3.A.31. Người nhận giao bóng (Receiver)
- 3.A.32. Chơi lại (Replay)
- 3.A.33. Rút lui (Retirement)
- 3.A.34. Ô giao bóng phải (Right/Even Court)
- 3.A.35. Luật Pickleball USA Giao bóng thứ hai (Second Serve)
- 3.A.46. Vô lê (Volley)
- 3.A.47. Người chơi xe lăn (Wheelchair Player)
3.A. Định nghĩa
3.A.1. Bóng đang trong cuộc (Ball In Play)
Khoảng thời gian diễn ra một pha đánh bóng, tính từ lúc bóng được giao cho đến khi bóng trở thành bóng chết. (Xem thêm 3.A.20 “Bóng sống”)
3.A.2. Đánh bóng giữ (Carry)
Cách đánh bóng khiến bóng không bật ngay khỏi mặt vợt mà bị giữ lại và di chuyển theo mặt vợt.
3.A.3. Hướng dẫn (Coaching)
Bất kỳ sự giao tiếp nào (bằng lời nói, cử chỉ hoặc điện tử) từ một người không phải là đồng đội của người chơi, giúp người chơi hoặc đội có lợi thế hoặc tránh vi phạm luật.
3.A.4. Sân (Court)
Khu vực bên trong các đường biên dọc và biên ngang của sân đấu.
3.A.5. Sân chéo (Cross-Court)
Sân nằm chéo đối diện với vị trí từ nơi cú đánh trước đó được thực hiện.
3.A.6. Bóng chết (Dead Ball)
Bóng không còn trong cuộc chơi.
3.A.7. Làm phân tâm (Distraction)
Hành động vật lý của người chơi không phổ biến trong trò chơi và làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung của đối thủ. Ví dụ gồm tiếng la hét lớn, dậm chân, vẫy vợt gây mất tập trung.
3.A.8. Hai lần nảy (Double Bounce)
Bóng nảy hai lần trên cùng một bên sân trước khi được trả lại.
3.A.9. Đánh bóng hai lần (Double Hit)
Bóng bị đánh hai lần trước khi được trả lại.
3.A.10. Loại khỏi trận đấu (Ejection)
Hành vi vi phạm nghiêm trọng đến mức bị loại khỏi giải đấu bởi Giám đốc Giải đấu. Người chơi có thể ở lại địa điểm nhưng không được tiếp tục thi đấu.
3.A.11. Trục xuất (Expulsion)
Hành vi vi phạm nghiêm trọng khiến người chơi bị cấm tham gia tất cả các trận đấu hiện tại và tương lai của giải. Người chơi phải rời khỏi địa điểm ngay lập tức và không được quay lại.
3.A.12. Lỗi (Fault)
Vi phạm luật dẫn đến bóng chết và/hoặc kết thúc một pha bóng.
3.A.13. Người giao bóng đầu tiên (First Server)
Trong đánh đôi, người giao bóng từ ô giao bóng phải (chẵn) sau khi đối thủ mất quyền giao bóng, theo điểm số của đội.
3.A.14. Bị xử thua (Forfeit)
Một đội hoặc người chơi bị xử thua trận đấu do vi phạm luật.
3.A.15. Cú đánh sau nảy (Groundstroke)
Cú đánh bóng sau khi bóng đã nảy xuống sân.
3.A.16. Cản trở (Hinder)
Bất kỳ yếu tố tạm thời nào không do người chơi gây ra nhưng ảnh hưởng đến trận đấu, ngoại trừ các vật thể cố định. Ví dụ: bóng từ sân khác, côn trùng bay, vật thể lạ, hoặc người chơi khác xuất hiện trong sân.
3.A.17. Đường kéo dài tưởng tượng (Imaginary Extension)
Đường biên được tưởng tượng kéo dài ra ngoài giới hạn thực tế của sân để xác định bóng trong hay ngoài sân.
3.A.18. Ô giao bóng trái (Left/Odd Court)
Khu vực giao bóng bên trái khi đối diện với lưới. Người giao bóng trong đánh đơn hoặc người giao bóng đầu tiên trong đánh đôi đứng ở ô này khi điểm số là số lẻ.
3.A.19. Gọi bóng (Line Call)
Từ ngữ hoặc tín hiệu tay do người chơi hoặc trọng tài biên sử dụng để thông báo rằng bóng không chạm đúng khu vực sân quy định.
3.A.20. Bóng sống (Live Ball)
Khoảng thời gian từ khi trọng tài hoặc người giao bóng bắt đầu gọi điểm số đến khi bóng trở thành bóng chết. (Xem thêm 3.A.1 “Bóng đang trong cuộc”)
3.A.21. Đà quán tính (Momentum)
Lực chuyển động của người chơi khi thực hiện một cú vô lê (đánh bóng trên không), khiến họ tiếp tục di chuyển sau khi chạm bóng. Đà quán tính kết thúc khi người chơi lấy lại sự cân bằng hoặc dừng di chuyển về phía vùng cấm vô lê.
3.A.22. Vùng cấm vô lê (Non-Volley Zone – NVZ)
Khu vực 7 x 20 feet sát lưới dành riêng cho mỗi bên sân, nơi áp dụng luật lỗi vùng cấm vô lê.
3.A.23. Đội trọng tài (Officiating Team)
Những người làm nhiệm vụ dưới sự chỉ đạo của Trưởng Ban Trọng Tài, bao gồm Trọng tài chính, Trọng tài phụ, Trọng tài theo dõi, Trọng tài video và Trọng tài biên.
3.A.24. Điều chỉnh tay cầm vợt (Paddle Grip Adjustments)
Các thiết bị không cơ học giúp thay đổi kích thước hoặc tăng độ ổn định của tay cầm vợt.
3.A.25. Đầu vợt (Paddle Head)
Phần vợt ngoại trừ tay cầm.
3.A.26. Vật thể cố định (Permanent Object)
Bất kỳ vật thể nào trên hoặc gần sân có thể ảnh hưởng đến trận đấu, bao gồm trần nhà, tường, lưới, cột lưới, khán giả, ghế trọng tài, và các thiết bị xung quanh sân.
3.A.27. Mặt phẳng lưới (Plane of the Net)
Mặt phẳng tưởng tượng theo chiều dọc kéo dài trên tất cả các phía của lưới.
3.A.28. Luật Pickleball USA Khu vực thi đấu (Playing Surface)
Sân đấu và khu vực xung quanh sân dành cho thi đấu.
3.A.29. Lời lẽ thô tục (Profanity)
Những từ ngữ, cụm từ hoặc cử chỉ tay không phù hợp trong giao tiếp lịch sự hoặc trước mặt trẻ em.
3.A.30. Pha bóng (Rally)
Pha đánh bóng liên tục sau khi giao bóng và trước khi xảy ra lỗi hoặc tình huống cản trở hợp lệ.
3.A.31. Người nhận giao bóng (Receiver)
Người chơi đứng chéo đối diện với người giao bóng để đỡ giao bóng.
3.A.32. Chơi lại (Replay)
Một pha bóng được chơi lại mà không có điểm nào được tính hoặc thay đổi quyền giao bóng.
3.A.33. Rút lui (Retirement)
Người chơi hoặc đội quyết định dừng trận đấu và nhường chiến thắng cho đối thủ.
3.A.34. Ô giao bóng phải (Right/Even Court)
Khu vực giao bóng bên phải khi đối diện lưới. Người giao bóng đứng tại ô này khi điểm số là số chẵn.
3.A.35. Luật Pickleball USA Giao bóng thứ hai (Second Serve)
Trong đánh đôi, tình huống khi đội giao bóng mất lượt giao bóng đầu tiên của mình.
3.A.46. Vô lê (Volley)
Cú đánh bóng trên không trước khi bóng chạm đất.
3.A.47. Người chơi xe lăn (Wheelchair Player)
Luật Pickleball USA Người chơi sử dụng xe lăn để thi đấu, và xe lăn được coi là một phần của cơ thể người chơi.